Có 2 kết quả:
網特 wǎng tè ㄨㄤˇ ㄊㄜˋ • 网特 wǎng tè ㄨㄤˇ ㄊㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Internet troll (agent provocateur on forums etc)
(2) abbr. for 網絡特工|网络特工 etc
(2) abbr. for 網絡特工|网络特工 etc
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Internet troll (agent provocateur on forums etc)
(2) abbr. for 網絡特工|网络特工 etc
(2) abbr. for 網絡特工|网络特工 etc
Bình luận 0